cai tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai tuần+
- (cũ) Chief of village guards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cai tuần"
- Những từ có chứa "cai tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 459